How are you doing là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp để hỏi về tình trạng cảm xúc hoặc tình hình hiện tại của ai đó, cũng là một cách phổ biến để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự quan tâm đến người khác. Cùng khám phá ài viết hôm nay với một số cách nói thay thế cho câu hỏi này, phù hợp với mọi tình huống và ngữ cảnh.

How are you doing là gì? Các cách nói thay thế

How are you doing? là gì? Trong tiếng Anh, How are you doing có nghĩa là “Bạn có khỏe không?” hoặc “Bạn đang cảm thấy thế nào?” Đây là một cách thân mật để hỏi về tình trạng sức khỏe hoặc tâm trạng của ai đó.

Các cách diễn đạt tương tự với How are you doing là gì có thể bao gồm:

  1. How are you?
  2. How’s it going?
  3. How are things?
  4. How are you feeling?
  5. What’s up?
  6. How’s everything?
  7. How’s life treating you?
  8. What’s new?
  9. What’s happening?
  10. How have you been?

Cách trả lời phổ biến nhất có thể là:

  1. I’m doing great/fine/well. (Tôi cảm thấy tuyệt vời/ổn/khỏe mạnh.)
  2. I’m doing okay/alright. (Tôi cảm thấy ổn/được.)
  3. I’m hanging in there. (Tôi vẫn còn đây.)
  4. Not too bad. (Không quá tồi.)
  5. I’m surviving. (Tôi đang sống sót.)
  6. I’m so-so. (Tôi tạm được.)
  7. Could be better. (Có thể tốt hơn.)
  8. I’m managing. (Tôi đang quản lý.)
  9. Things are going well. (Mọi thứ đều ổn.)
  10. I’ve been better. (Tôi đã có những thời điểm tốt đẹp hơn.)

Các cách trả lời theo cảm xúc cho How are you doing là gì?

Các cách trả lời theo cảm xúc cho How are you doing là gì?

Trả lời tích cực:

    • “I’m doing great, thanks! And you?”

      • Tôi cảm thấy rất tốt, cảm ơn bạn đã hỏi! Còn bạn thì sao?
    • “I’m doing really well, thank you for asking. How about yourself?”

      • Tôi đang cảm thấy rất tốt, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?
    • “Things are going fantastic, thanks for asking.”

      • Mọi thứ đều diễn ra tuyệt vời, cảm ơn bạn đã hỏi.

Trả lời trung tính:

    • “I’m doing okay, just taking it one day at a time.”

      • Tôi cảm thấy khá ổn, chỉ là sống qua từng ngày một.
    • “I’m hanging in there, thanks.”

      • Tôi vẫn đứng vững đây, cảm ơn.
    • “Not bad, just keeping busy.”

      • Không tệ, chỉ là bận rộn thôi.

Trả lời khi không muốn chia sẻ nhiều:

    • “I’m fine, thanks.”

      • Tôi ổn, cảm ơn.
    • “Doing alright, you?”

      • Tôi cũng khá ổn, còn bạn thì sao?
    • “Can’t complain, how about you?”

      • Không có gì để than phiền cả, bạn thì sao?

Trả lời khi có sự lo lắng hoặc phiền muộn:

Trả lời khi muốn chia sẻ cảm xúc:

Các cách trả lời theo mối quan hệ cho How are you doing là gì?

Các cách trả lời theo mối quan hệ cho How are you doing là gì?

Với bạn bè:

  • Bạn A: Hey! How are you doing? (Xin chào! Bạn có khỏe không?)
  • Bạn B: I’m doing great, thanks for asking. How about you? (Tôi đang cảm thấy tốt, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
  • Bạn A: I’m good, just enjoying the weekend. (Tôi ổn, chỉ đang thưởng thức cuối tuần.)

Với người thân:

  • Con: Hi mom! How are you doing? (Xin chào mẹ! Mẹ có khỏe không?)
  • Mẹ: I’m doing well, sweetheart. How about you? (Mẹ đang cảm thấy tốt, con yêu. Còn con thì sao?)
  • Con: I’m good, just got back from school. (Con ổn, vừa mới trở về từ trường.)

Với đồng nghiệp:

  • Đồng nghiệp A: Hi there! How are you doing? (Xin chào! Bạn có khỏe không?)
  • Đồng nghiệp B: I’m doing fine, thanks for asking. How about you? Busy day? (Tôi ổn, cảm ơn đã hỏi. Còn bạn thì sao? Ngày hôm nay bận không?)
  • Đồng nghiệp A: Yeah, pretty busy. Got a lot of deadlines to meet. (Vâng, khá bận. Còn phải đối mặt với nhiều hạn chót.)

Với đối tác:

  • Đối tác A: Hello! How are you doing? (Xin chào! Bạn có khỏe không?)
  • Đối tác B: I’m doing great, thanks. How about you? Any updates on the project? (Tôi đang cảm thấy tuyệt vời, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Có thông tin mới nào về dự án không?)
  • Đối tác A: Yes, everything’s on track. Just a few minor adjustments needed. (Vâng, mọi thứ đều đang được điều chỉnh. Chỉ cần vài điều chỉnh nhỏ.)

Với khách hàng:

  • Nhân viên: Good morning! How are you doing today? (Buổi sáng tốt lành! Bạn có khỏe không?)
  • Khách hàng: I’m doing well, thank you. How about yourself? Is there anything I can assist you with today? (Tôi đang cảm thấy tốt, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Có gì tôi có thể giúp bạn trong hôm nay không?)
  • Nhân viên: I’m good, thank you. Just checking in to see if you need any help with your account. (Tôi ổn, cảm ơn. Chỉ đang kiểm tra xem bạn cần giúp đỡ gì với tài khoản của bạn không.)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!