VIETNAMESE

ngày nghỉ phép

ngày nghỉ

Ngày nghỉ phép là một ngày không phải làm việc, với ý nghĩa là để dưỡng sức, giải trí hay thờ phụng.

1.

Tôi sẽ phải xin phép sếp cho tôi một ngày nghỉ phép.

I'll have to ask my boss for a day off.

2.

Cô ấy đang ở nhà ở Newcastle để có một ngày nghỉ phép hiếm hoi sau lịch trình lưu diễn bận rộn của mình.

She's at home in Newcastle having a rare day off from her hectic tour schedule.

Cùng DOL khám phá các idiom của day nhé!

  • Day in, day out

    • Định nghĩa: Liên tục mỗi ngày, đều đặn.

    • Ví dụ: Anh ấy đi làm ngày này qua ngày khác. (He goes to work day in, day out.)

  • Day and night

    • Định nghĩa: Cả ngày lẫn đêm, liên tục.

    • Ví dụ: Cô ấy làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án. (She works day and night to finish the project.)

  • Make my day

    • Định nghĩa: Làm cho tôi vui, mang lại niềm vui bất ngờ cho tôi.

    • Ví dụ: Một lời khen ngợi của sếp đã làm ngày của tôi. (A compliment from my boss made my day.)

  • Call it a day

    • Định nghĩa: Dừng lại làm việc, nghỉ ngơi, kết thúc ngày làm việc.

    • Ví dụ: Sau 8 giờ làm việc, chúng tôi quyết định dừng lại và nghỉ ngơi. (After 8 hours of work, we decided to call it a day and rest.)

  • To have one's day

    • Định nghĩa: Trải qua thời gian thành công hoặc được công nhận.

    • Ví dụ: Anh ấy đã có một ngày tỏa sáng trong sự nghiệp của mình. (He had his day in his career.)

  • Have a field day

    • Định nghĩa: Tận hưởng một điều gì đó, thường là ở hoàn cảnh bất thường hoặc không mong đợi.

    • Ví dụ: Các phóng viên có một ngày vui vẻ khi đưa tin về sự việc bất ngờ. (The reporters had a field day covering the unexpected event.)