NT$1,000 TWD = ₫791,2 VND
Mid-market exchange rate at 13:47
0
Updated a few seconds ago
48 giờ
1 tuần
1 tháng
6 tháng
12 tháng
5 năm
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Gửi email cho tôi khi
1 TWD vượt 791.247
USD | SGD | GBP | CAD | AUD | HKD | JPY | EUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 1,322 | 0,771 | 1,388 | 1,514 | 7,77 | 152,215 | 0,926 |
1 SGD | 0,757 | 1 | 0,583 | 1,05 | 1,145 | 5,878 | 115,153 | 0,7 |
1 GBP | 1,297 | 1,714 | 1 | 1,8 | 1,963 | 10,076 | 197,385 | 1,2 |
1 CAD | 0,72 | 0,952 | 0,555 | 1 | 1,09 | 5,597 | 109,637 | 0,667 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Tân Đài tệ Đài Loan
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 TWD | 791.24700 VND |
5 TWD | 3,956.23500 VND |
10 TWD | 7,912.47000 VND |
20 TWD | 15,824.94000 VND |
50 TWD | 39,562.35000 VND |
100 TWD | 79,124.70000 VND |
250 TWD | 197,811.75000 VND |
500 TWD | 395,623.50000 VND |
1000 TWD | 791,247.00000 VND |
2000 TWD | 1,582,494.00000 VND |
5000 TWD | 3,956,235.00000 VND |
10000 TWD | 7,912,470.00000 VND |